NGÔ

1. Tổng quan về hợp đồng tương lai ngô:

Ngô thuộc họ hòa thảo, là cây thân thảo một năm. Trong ba loại ngũ cốc chính trên thế giới, tổng sản lượng và năng suất trung bình của ngô đều đứng đầu. Trung Quốc có diện tích trồng và sản lượng ngô đứng thứ hai toàn cầu. Trong các loại cây lương thực, ngô có phạm vi trồng trọt rộng lớn, với diện tích gieo trồng lớn nhất ở Bắc Mỹ, tiếp đến là châu Á, Mỹ Latinh và châu Âu. Ngô chiếm hơn 65% sản lượng ngũ cốc thô toàn cầu và 90% sản lượng ngũ cốc thô ở Trung Quốc. Hạt ngô chứa 70-75% tinh bột, khoảng 10% protein, 4-5% chất béo và khoảng 2% các loại vitamin. Có hơn 3.000 sản phẩm chế biến khác nhau được sản xuất từ ngô. Ngô là nguyên liệu chính để sản xuất thức ăn hỗn hợp, chiếm khoảng 65-70% thành phần.

Ngô cũng là một trong những lương thực quan trọng nhất thế giới, đặc biệt ở các quốc gia châu Phi và Mỹ Latinh. Hiện nay, khoảng một phần ba dân số thế giới sử dụng ngô làm thực phẩm chính.

Các sản phẩm nông nghiệp là một trong những loại hợp đồng tương lai được triển khai sớm nhất và chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường hàng hóa phái sinh. Hiện nay, khối lượng giao dịch của các sản phẩm nông nghiệp là lớn nhất và có sự tăng trưởng ổn định, chiếm khoảng 43% tổng khối lượng giao dịch hàng hóa, quy mô cao hơn nhiều so với các sản phẩm năng lượng và kim loại. Giao dịch hợp đồng tương lai ngô đứng thứ hai trong thị trường hàng hóa quốc tế. Trong thị trường nội địa, quy mô lượng giao dịch hợp đồng tương lai nông sản và vị thế đều khá lớn. Với nhu cầu công nghiệp cao, giá cả ổn định, chuỗi công nghiệp dài, số lượng doanh nghiệp tham gia đông đảo, phạm vi ảnh hưởng rộng đã khiến ngô có sức hút mạnh mẽ với các doanh nghiệp trong việc phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Tính mùa vụ của ngô cũng làm tăng sức hấp dẫn đầu tư, biến ngô trở thành "cây thường xanh" của thị trường hợp đồng tương lai quốc tế. Trong tương lai, với sự xuất hiện của các quỹ hàng hóa và tổ chức tài chính, đặc điểm này của các sản phẩm nông nghiệp như ngô sẽ ngày càng được ưa chuộng.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ngô:

Nguồn cung ngô:

Theo tình hình sản xuất những năm qua, trong thị trường ngô quốc tế, Mỹ chiếm hơn 40% tổng sản lượng, Trung Quốc chiếm gần 20%, và Nam Mỹ chiếm khoảng 10%. Các khu vực này là những nơi sản xuất ngô chính, có tác động lớn đến thị trường quốc tế, đặc biệt là sản lượng ngô của Mỹ, là nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến thị trường cung cầu quốc tế. Sản lượng từ các quốc gia và khu vực khác ít hơn và ảnh hưởng nhỏ hơn đến thị trường.

Nhu cầu ngô:

Mỹ và Trung Quốc là hai quốc gia sản xuất chính và đồng thời cũng là nơi tiêu thụ ngô lớn nhất. Ngoài ra, các quốc gia như EU, Nhật Bản, Brazil và Mexico cũng tiêu thụ nhiều ngô. Những thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng của các quốc gia này, gây ảnh hưởng không nhỏ đến giá ngô, đặc biệt là sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp chế biến sâu trong những năm gần đây, đã thúc đẩy nhu cầu ngô tăng lên đáng kể.

Ở Trung Quốc, tiêu thụ ngô chủ yếu đến từ thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và công nghiệp chế biến. Trong đó, mức tiêu thụ đến từ thực phẩm không có sự thay đổi lớn, sức ảnh hưởng đến thị trường nhỏ; thức ăn chăn nuôi chiếm tỷ trọng cao nhất, hơn 70%, sự thay đổi trong việc sử dụng ngô trong thức ăn chăn nuôi ảnh hưởng khá lớn đến thị trường; tỉ trọng tiêu thụ ngô trong công nghiệp chế biến tuy chỉ chiếm khoảng 14%, nhưng lại có sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, có mức tăng trưởng trung bình hơn 2 triệu tấn/ năm, có sự tác động rõ ràng đối với thị trường.

Xuất nhập khẩu ngô:

Xuất nhập khẩu ngô có tác động lớn đến thị trường. Nhập khẩu ngô làm tăng tổng cung trong nước, trong khi xuất khẩu ngô làm tăng tổng cầu. Trên thị trường quốc tế, sản lượng và sự thay đổi trong tiêu thụ của các quốc gia xuất khẩu chính như Mỹ, Trung Quốc, Argentina và các quốc gia nhập khẩu như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á đều có ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại xuất nhập khẩu ngô quốc tế. Với thị trường Trung Quốc, đặc biệt cần chú ý đến các chính sách xuất khẩu, xuất khẩu có tác động khá rõ ràng lên thị trường ngô ở Trung Quốc.

Tồn kho ngô:

Trong một khoảng thời gian nhất định, mức tồn kho của một mặt hàng phản ánh trực tiếp những thay đổi về cung và cầu, là phản ánh nội tại trong mô hình cung cầu của hàng hóa đó. Do đó, việc nghiên cứu sự thay đổi tồn kho của ngô sẽ giúp ích cho việc nắm bắt xu hướng giá ngô. Thông thường, khi tồn kho tăng, nguồn cung dồi dào; khi tồn kho giảm, nguồn cung hạn chế. Tồn kho và giá ngô thường có quan hệ nghịch nhau.

Chi phí sản xuất và doanh thu ngô: 

Chi phí và doanh thu trồng ngô là nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ tích cực của nông dân trong việc trồng trọt. Chi phí sản xuất có sự ảnh hưởng nhất định đến giá ngô trên thị trường, giá ngô thấp có thể khiến nông dân giữ hàng. Doanh thu sẽ ảnh hưởng đến việc trồng ngô vào mùa vụ kế tiếp. Nếu doanh thu tốt, người nông dân có thể sẽ tăng diện tích trồng; hoặc giảm diện tích trong trường hợp ngược lại. 

Sự khác biệt giữa giá ngô và các sản phẩm nông sản khác:

Sự khác biệt về giá ngô với các sản phẩm nông sản khác sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu cung cầu, ảnh hưởng đến tình hình sản xuất và tiêu thụ ngô, tạo ra sự thay đổi trong xu hướng giá ngô. Vậy nên, việc nghiên cứu tỷ giá giữa các sản phẩm là vô cùng quan trọng, trong đó, mối quan hệ giữa giá trồng ngô và đậu nành; giá tiêu thụ giữa ngô và lúa mì là quan trọng nhất.

Yếu tố tài chính - tiền tệ:

Biến động về lãi suất và tỷ giá đã trở thành hiện tượng phổ biến trong đời sống kinh tế các nước, những biến động này cũng ảnh hưởng đến thị trường giao dịch hàng hóa phái sinh. Tóm lại, khi đồng tiền mất giá, giá hợp đồng tương lai ngô sẽ tăng; khi đồng tiền tăng giá, giá hợp đồng tương lai sẽ giảm. Do đó, lãi suất và tỷ giá của đồng tiền cũng là một nhân tố quan trọng quyết định giá hợp đồng tương lai ngô ngoài những nhân tố như lượng cung, cầu và chu kỳ kinh tế,...

Chu kỳ kinh tế:

Nền kinh tế thế giới phát triển không ngừng trong sự thay đổi chu kỳ giữa hưng thịnh và suy thoái. Chu kỳ kinh tế là sự biến động kinh tế không thể tránh khỏi trong xã hội kinh tế hiện đại và cũng là một trong những đặc trưng cơ bản của nền kinh tế hiện đại. Trong chu kỳ kinh tế, sự biến động của các hoạt động kinh tế xảy ra ở hầu hết mọi lĩnh vực kinh tế. Do đó, chu kỳ kinh tế là sự biến động của toàn bộ nền kinh tế, chứ không phải chỉ ở một khu vực nhất định.

Chỉ số cơ bản để đánh giá tình trạng kinh tế tổng thể là thu nhập quốc dân, vì vậy, chu kỳ kinh tế thể hiện qua sự biến động của thu nhập quốc dân và từ đó dẫn đến sự biến động của sản lượng, việc làm, vật giá và lãi suất. Chu kỳ kinh tế lặp đi lặp lại trong quá trình vận hành của nền kinh tế, thường được chia thành bốn giai đoạn: phục hồi, hưng thịnh, suy thoái, và khủng hoảng. Dưới tác động này, giá ngô cũng có thể xuất hiện những biến động tương ứng. Từ góc độ phân tích vĩ mô, chu kỳ kinh tế là một trong những yếu tố ảnh hưởng rất quan trọng.

Chi phí lưu trữ và vận chuyển:

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển gồm giá dầu, cước phí, áp lực vận tải biển và các yếu tố khác,....