TRANG CHỦ>>SẢN PHẨM GIAO DỊCH
SẢN PHẨM GIAO DỊCH

I. Tính chất của bạc

1. Thuộc tính tự nhiên của bạc

Bạc có ký hiệu hóa học là Ag, số hiệu nguyên tử 47, nguyên tử khối trung bình là 107.870, nhiệt độ nóng chảy 960.8°C, nhiệt độ sôi 2210°C, khối lượng riêng 10.50 g/cm³ (ở 20°C), nhiệt lượng nóng chảy 11,40 kJ/mol, nhiệt hóa hơi 251,20 kJ/mol.

Bạc là kim loại mềm, có độ dẻo và độ kéo giãn tốt, chỉ đứng sau vàng. Nó có thể ép mỏng hoặc kéo thành sợi. Một gam bạc có thể kéo dài thành sợi dài 1800m hoặc cán mỏng thành lá bạc có độ dày chỉ 1/100000 mm.
Bạc dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong tất cả các kim loại, và có khả năng phản xạ ánh sáng lên tới 91%.

Tính chất hóa học của bạc không sôi nổi, bạc không phản ứng với oxy ở nhiệt độ thường, là nguyên tố khá ổn định. Tuy nhiên, khi tiếp xúc lâu dài với không khí chứa hydro sulfide ̣(H2O), sẽ tạo thành lớp bạc sulfide màu đen trên bạc. Ở nhiệt độ thường, halogen có thể phản ứng chậm với bạc, tạo ra muối halide bạc. Bạc phản ứng với các axit có tính oxy hóa mạnh như axit nitric đặc (HNO₃) và axit clohydric đặc (HCl). Bột bạc dễ hòa tan trong dung dịch cyanide có oxy hoặc dung dịch thiourea có tính axit và chứa oxy.

Bạc có khả năng kháng kiềm tốt. Bạc tồn tại ở dạng hóa trị một trong các hợp chất và có thể tạo thành hợp chất với nhiều loại chất khác nhau.

2. Các công dụng chính của bạc

Chức năng tiền tệ:

Trong lịch sử, bạc từng được sử dụng làm tiền tệ, tương tự như vàng, trong một thời gian dài. Trong lịch sử tiền tệ quốc tế, ngoài chế độ bản vị vàng, còn xuất hiện chế độ bản vị bạc. Với sự ra đời của tiền tệ tín dụng và các cuộc cải cách hệ thống tiền tệ, bạc dần rút khỏi vai trò là phương tiện thanh toán trong lưu thông. Ngày nay, đồng bạc được đúc chủ yếu là bạc đầu tư và đồng bạc kỷ niệm; ngoài ra, các sản phẩm đầu tư bằng bạc khác, chẳng hạn như thanh bạc, ngày càng được ưa chuộng.

Ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ cao:

Bạc có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất, cùng với tính linh hoạt, độ kéo giãn và khả năng phản xạ cao. Các đặc tính này giúp bạc ngày càng phát huy vai trò trong công nghiệp và làm đẹp cho đời sống. Bạc chủ yếu được ứng dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp điện tử và điện khí, nhiếp ảnh, năng lượng mặt trời, y học, cũng như chế tác trang sức, đồ bạc và tiền xu.

Tính đa năng của bạc khiến nó trở thành vật liệu không thể thay thế trong hầu hết các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao. Bạc có thể được sử dụng trong sản xuất bột dán màng dày, bạc ở dạng lưới hoặc tinh thể có thể làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học. Bạc nitrat được sử dụng để mạ bạc, chế tạo gương bạc. Bạc iotua được ứng dụng trong công nghệ tạo mưa nhân tạo.

Ion bạc và các hợp chất chứa bạc có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, virus, tảo và nấm, với cơ chế hoạt động tương tự như thủy ngân và chì. Nhờ khả năng chống lại bệnh tật, bạc còn được gọi là "kim loại thân thiện với sinh vật."

II. Xu hướng giá bạc và các yếu tố ảnh hưởng

1. Quan hệ cung cầu:

Quan hệ cung cầu là yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá bạc. Thông thường, khi cung vượt cầu, giá sẽ giảm; ngược lại, khi cầu vượt cung, giá sẽ tăng. Sự biến động của giá bạc cũng sẽ tác động ngược lại đến cung cầu, cụ thể: khi giá tăng, nguồn cung sẽ tăng và nhu cầu sẽ giảm; ngược lại, khi giá giảm, nhu cầu tăng và nguồn cung giảm.

Việc phát hiện và khai thác mỏ mới, áp dụng công nghệ mới, hoạt động bảo trì hoặc đình công tại các doanh nghiệp sản xuất, cùng với chính sách xuất nhập khẩu sẽ ảnh hưởng đến sản lượng và nguồn cung. Đồng thời, xu hướng phát triển các lĩnh vực ứng dụng bạc và sự thay đổi trong xu hướng đầu tư bạc cũng sẽ tác động đến nhu cầu bạc.

2. Tình hình kinh tế và chính trị Trung Quốc và quốc tế:

Bạc là một nguyên liệu công nghiệp quan trọng và cũng được coi là tài sản trú ẩn an toàn. Nhu cầu về bạc có mối liên hệ chặt chẽ với tình hình kinh tế và chính trị. Khi kinh tế tăng trưởng, nhu cầu bạc tăng, kéo theo giá bạc tăng. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, nhu cầu bạc giảm, dẫn đến giá bạc giảm.

Trong những năm gần đây, để đối phó với khủng hoảng tài chính, nhiều quốc gia đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng và chính sách tài khóa tích cực, bơm thanh khoản lớn vào thị trường. Bạc, với vai trò là một tài sản chống lạm phát, đã có sự tăng giá liên tục do nhu cầu đầu tư. Tuy nhiên, khi chính sách tiền tệ nới lỏng kết thúc, giá bạc đã giảm mạnh.

Hiện tại, những bất ổn kinh tế toàn cầu như khủng hoảng nợ công tại khu vực đồng Euro chưa được giải quyết, áp lực lạm phát cao ở các nền kinh tế mới nổi, thảm họa động đất và sóng thần gây rò rỉ hạt nhân tại Nhật Bản, cùng với tình hình bất ổn ở khu vực Trung Đông và Bắc Phi đã làm gia tăng sự bất ổn định cho nền kinh tế toàn cầu. Những biến động này đều có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến giá bạc.

3. Tỷ giá hối đoái và giá vàng:

Trên thị trường quốc tế, giao dịch bạc thường được định giá bằng đồng USD. Hiện nay, hầu hết các loại tiền tệ chủ chốt đều áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Theo kinh nghiệm, sự thay đổi tỷ giá giữa USD và các đồng tiền chính khác thường gây ra biến động ngắn hạn trong giá bạc, nhưng không làm thay đổi xu hướng dài hạn của thị trường bạc.



I. Tổng quan về hợp đồng tương lai đồng

Đồng là một trong những kim loại cổ xưa nhất con người phát hiện, từ 3000 năm trước, con người đã bắt đầu sử dụng đồng. Kim loại đồng, ký hiệu hóa học là Cu, có trọng lượng nguyên tử 63.54, tỷ trọng 8.92, và điểm nóng chảy 1083°C. Đồng nguyên chất có màu hồng nhạt hoặc đỏ nhạt; khi bị oxy hóa, bề mặt sẽ có màu đồng tím.

Đồng có nhiều đặc tính vật lý và hóa học quý giá:

Dẫn nhiệt và dẫn điện cao, chỉ đứng sau bạc, cao hơn đáng kể so với các kim loại khác. Điều này khiến đồng trở thành vật liệu then chốt trong ngành công nghiệp điện tử và điện khí.

Tính ổn định hóa học cao, chống ăn mòn tốt, đồng được sử dụng để chế tạo các loại vật chứa tiếp xúc với chất ăn mòn, do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, công nghiệp hóa dầu và công nghiệp nhẹ. 

Độ bền kéo cao, dễ hàn, có tính dẻo và khả năng kéo dài tốt, đồng nguyên chất có thể được kéo thành sợi đồng mảnh, chế tạo thành lá đồng mỏng. Đồng có thể kết hợp với các kim loại như kẽm, thiếc, chì, mangan, coban, niken, nhôm, sắt để tạo thành hợp kim. Dùng để sản xuất các loại linh kiện truyền động và cố định trong ngành công nghiệp cơ khí và luyện kim. 

Cấu trúc vừa mềm dẻo vừa cứng rắn và vẻ ngoài sặc sỡ, đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí.

Nhìn từ góc độ quốc gia thì đồng tập trung chủ yếu ở Chile, Mỹ, Zambia, Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), Peru. Chile là quốc gia có trữ lượng đồng lớn nhất thế giới với trữ lượng đã được xác minh là 1,5 tỷ tấn, chiếm khoảng 1/4 tổng trữ lượng toàn cầu; đứng thứ 2 là Mỹ với trữ lượng đã được xác minh 91 triệu tấn; đứng thứ ba là Zambia.

Sản lượng đồng tăng trưởng nhanh chóng từ thập niên 50 đến thập niên 70 của thế kỷ 20. Năm 1950, sản lượng đồng tinh luyện trên toàn thế giới chỉ đạt 3,15 triệu tấn, nhưng đến năm 1974 đã đạt 7,7 triệu tấn. Tuy nhiên, hai cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã dẫn đến sự suy giảm tiêu thụ đồng, khiến sản lượng đồng giảm mạnh. Đến thập niên 90, sản lượng đồng lại tăng trưởng mạnh mẽ, trong đó Chile nổi bật nhất. Năm 1999, Chile vượt Mỹ trở thành quốc gia sản xuất đồng tinh luyện lớn nhất thế giới, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Mỹ dẫn đầu trong sản xuất đồng. Đến năm 2005, sản lượng đồng tinh luyện toàn cầu đạt 16,568 triệu tấn, tăng trưởng 4,7% so với cùng kỳ năm trước.

Tiêu thụ đồng phần lớn tập trung ở các quốc gia và khu vực phát triển. Tây Âu là khu vực tiêu thụ đồng lớn nhất thế giới, trong khi từ năm 2002 Trung Quốc đã vượt qua Mỹ và trở thành thị trường lớn thứ hai và hiện là quốc gia tiêu thụ đồng lớn nhất. Sau năm 2000, tốc độ tăng trưởng tiêu thụ đồng ở các quốc gia đang phát triển đã cao hơn nhiều so với các quốc gia phát triển. Tỷ lệ tiêu thụ đồng của Tây Âu và Mỹ trong tổng tiêu thụ đồng toàn cầu có xu hướng giảm, trong khi các quốc gia và khu vực châu Á (ngoại trừ Nhật Bản), đặc biệt là Trung Quốc, đã trở thành động lực chính trong sự tăng trưởng tiêu thụ đồng. Năm 2005, lượng tiêu thụ đồng toàn cầu khoảng 16,964 triệu tấn đồng, tăng 1,5% so với năm 2004. Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu sự tăng trưởng tiêu thụ đồng với mức tiêu thụ năm 2005 đạt 3,665 triệu tấn.

Các quốc gia xuất khẩu đồng cô đặc chính: Chile, Mỹ, Indonesia, Bồ Đào Nha, Canada, Úc, v.v.

Các quốc gia nhập khẩu đồng cô đặc chính: Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Hàn Quốc, Ấn Độ, v.v.

Các quốc gia xuất khẩu đồng tinh luyện chính: Chile, Nga, Nhật Bản, Kazakhstan, Zambia, Peru, Úc, Canada, v.v.

Các quốc gia nhập khẩu đồng tinh luyện chính: Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Cộng đồng Châu Âu (EC), Hàn Quốc, Đài Loan, v.v.

II. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá hợp đồng tương lai đồng  

1. Quan hệ cung cầu:

Theo nguyên lý kinh tế vi mô, khi một hàng hóa có cung vượt cầu, giá của nó sẽ giảm; ngược lại, khi cầu vượt cung, giá sẽ tăng. Đồng thời, giá cả cũng tác động ngược lại đến cung và cầu. Khi giá tăng, lượng cung sẽ tăng lên và nhu cầu sẽ giảm đi; ngược lại, khi giá giảm, nhu cầu sẽ tăng và lượng cung sẽ giảm. Do đó, giá cả và cung cầu có mối quan hệ tác động lẫn nhau.

Một chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ cung cầu là tồn kho. Tồn kho đồng được chia thành tồn kho báo cáo và tồn kho không báo cáo. Tồn kho báo cáo, còn gọi là "tồn kho rõ ràng", chỉ tồn kho trên các sàn giao dịch. Hiện nay, các sàn giao dịch đồng có ảnh hưởng lớn trên thế giới bao gồm Sàn Giao dịch Kim loại London (LME), chi nhánh COMEX của Sàn Giao dịch Hàng hóa New York (NYMEX), và Sàn Giao dịch Tương lai Thượng Hải (SHFE). Ba sàn giao dịch này đều định kỳ công bố tình trạng tồn kho tại các kho hàng được chỉ định. Tồn kho không báo cáo, còn gọi là "tồn kho ẩn" , là lượng tồn kho mà các nhà sản xuất, thương nhân và nhà tiêu thụ trên toàn cầu nắm giữ. Do lượng tồn kho này không được công bố định kỳ, nên khó mà thống kê được, vì vậy người ta thường dựa vào tồn kho trên các sàn giao dịch để đánh giá.

2. Tình hình kinh tế Trung Quốc và quốc tế:

Đồng là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp, và nhu cầu về đồng có mối quan hệ chặt chẽ với tình hình kinh tế. Khi kinh tế tăng trưởng, nhu cầu về đồng tăng, kéo theo giá đồng tăng. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, nhu cầu về đồng giảm, dẫn đến giá đồng giảm.

Trong phân tích kinh tế vĩ mô, có hai chỉ số vô cùng quan trọng: một là tốc độ tăng trưởng kinh tế, hay còn gọi là tốc độ tăng trưởng GDP; chỉ số còn lại là tốc độ tăng trưởng sản xuất công nghiệp.

3. Chính sách xuất nhập khẩu:

Chính sách xuất nhập khẩu, đặc biệt là chính sách thuế quan, là công cụ quan trọng dùng để điều chỉnh chi phí xuất nhập khẩu hàng hóa, từ đó kiểm soát lượng xuất nhập khẩu của một mặt hàng nhằm cân bằng cung cầu trong nước.

4. Xu hướng phát triển của ngành sử dụng đồng:

Tiêu thụ là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến giá đồng, trong khi sự phát triển của các ngành sử dụng đồng lại là yếu tố quan trọng tác động đến tiêu thụ. Ví dụ, sau thập niên 1990, nhu cầu sử dụng đồng trong hệ thống đường ống trong ngành xây dựng ở các nước phát triển tăng mạnh. Ngành xây dựng trở thành lĩnh vực tiêu thụ đồng lớn nhất, thúc đẩy giá đồng quốc tế tăng vào giữa thập niên 1990. Tại Mỹ, tỷ lệ khởi công xây dựng nhà ở cũng trở thành một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá đồng.

Từ năm 2003, sự phát triển của ngành bất động sản và điện lực tại Trung Quốc đã thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu sử dụng đồng, trở thành một trong những yếu tố hỗ trợ giá đồng. Trong ngành công nghiệp ô tô, các nhà sản xuất đang khuyến khích sử dụng nhôm thay thế đồng nhằm giảm trọng lượng xe, qua đó làm giảm lượng đồng sử dụng trong lĩnh vực này.

Ngoài ra, với sự tiến bộ không ngừng của khoa học công nghệ, phạm vi ứng dụng của đồng ngày càng được mở rộng. Đồng đã bắt đầu đóng vai trò trong các lĩnh vực y học, sinh học, công nghệ siêu dẫn và bảo vệ môi trường. Công ty IBM đã sử dụng đồng thay thế nhôm trong các chip silicon, đánh dấu một bước đột phá mới trong ứng dụng công nghệ bán dẫn của đồng. Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng ở nhiều mức độ khác nhau đến tiêu thụ đồng.

5. Chi phí sản xuất:

Chi phí sản xuất là cơ sở để đánh giá mức giá của hàng hóa. Chi phí sản xuất đồng bao gồm chi phí luyện kim và chi phí tinh luyện. Chi phí sản xuất đồng của các mỏ là khác nhau, và phương pháp phân tích kinh tế phổ biến nhất là sử dụng "chi phí hòa vốn dòng tiền", chi phí này sẽ giảm khi giá trị của các sản phẩm phụ tăng lên. Sau thập niên 1990, chi phí sản xuất có xu hướng giảm.

Hiện nay, ở các nước phương Tây, chi phí nhiệt luyện đồng trung bình tính bằng tiền mặt khoảng 70-75 cent/pound, trong khi phương pháp thủy luyện có chi phí trung bình khoảng 45 cent/pound. Sản lượng đồng từ phương pháp thủy luyện hiện chiếm khoảng 20% tổng sản lượng. Cách tính chi phí sản xuất ở Trung Quốc khác so với quốc tế.

6. Hướng giao dịch của các quỹ đầu tư:

Mặc dù ngành quỹ đầu tư đã có lịch sử lâu đời, nhưng phải đến thập niên 1990, ngành này mới phát triển mạnh mẽ. Đồng thời, mức độ tham gia của các quỹ vào giao dịch hàng hóa tương lai cũng tăng đáng kể. Qua sự biến động của thị trường đồng trong mười năm gần đây có thể thấy các quỹ đầu tư đã đóng vai trò thúc đẩy mạnh mẽ trong nhiều biến động lớn.

Quy mô các quỹ đầu tư không giống nhau và chiến lược hoạt động cũng có sự khác biệt lớn. Nhìn chung, quỹ đầu tư được chia thành hai loại chính, một loại là Quỹ vĩ mô (Macrofund): Ví dụ như các quỹ có quy mô lớn như quỹ phòng hộ, thường từ vài tỷ đến vài chục tỷ USD. Những quỹ này chủ yếu thực hiện các khoản đầu tư chiến lược dài hạn. Loại còn lại là các Quỹ ngắn hạn: Loại quỹ này được quản lý bởi các cố vấn giao dịch hàng hóa (Commodity Trading Advisor - CTA), có quy mô nhỏ hơn, thường chỉ vài triệu USD. Các quỹ này dựa vào phân tích kỹ thuật để thực hiện giao dịch ngắn hạn, nên còn được gọi là quỹ kỹ thuật.

Quan sát giá đồng trên sàn COMEX và sự thay đổi trong các vị thế phi thương mại (thường được xem là các vị thế đầu cơ của quỹ) cho thấy có mối tương quan rất chặt chẽ giữa giá đồng và các vị thế của quỹ. Hơn nữa, do các quỹ có sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố vĩ mô cơ bản và khả năng "nhìn trước thời cuộc”, vì thế việc theo dõi xu hướng của các quỹ là chìa khóa để nắm bắt thị trường. Từ diễn biến giá đồng trong vài năm gần đây, đặc biệt từ năm 2005 đến nay, các quỹ đầu tư đã trở thành động lực lớn đẩy sự gia tăng nhanh chóng của giá đồng.

7. Biến động giá của các mặt hàng liên quan như dầu mỏ cũng ảnh hưởng giá đồng 

Dầu mỏ và đồng đều là các nguyên liệu công nghiệp quan trọng mang tính toàn cầu, và mức độ nhu cầu của chúng có thể phản ánh tình trạng kinh tế. Về dài hạn, giá dầu và giá đồng có mối tương quan tích cực với tốc độ phát triển kinh tế. Do cả dầu mỏ và đồng đều liên quan chặt chẽ đến kinh tế vĩ mô, vì thế giá đồng và giá dầu thường thể hiện một xu hướng tương đồng. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng về mặt xu hướng dài hạn, còn trong ngắn hạn, mối tương quan giữa giá dầu và giá đồng không thực sự rõ ràng.

8. Tỷ giá hối đoái

Trên thị trường quốc tế, đồng thường được giao dịch bằng đồng đô la Mỹ. Trong khi đó, hầu hết các loại tiền tệ chính trên thế giới hiện nay đều áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Kể từ khi đồng Euro chính thức được triển khai vào ngày 1/1/1999, thị trường ngoại hối quốc tế đã hình thành thế "chân vạc" giữa USD, Euro và Yên Nhật. Do ba loại tiền tệ chính này thường có sự biến động lớn về tỷ giá, giá đồng quốc tế được định giá bằng USD cũng bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái. Điều này có thể thấy rõ qua các sự kiện như đồng USD giảm mạnh so với Yên Nhật vào năm 1994-1995, đồng Euro liên tục suy yếu vào năm 1999-2000 và đồng USD mất giá trong giai đoạn 2002-2004.

Từ những kinh nghiệm trong quá khứ, sự thay đổi tỷ giá Yên Nhật và Euro có thể gây ra các biến động ngắn hạn về giá đồng, nhưng không làm thay đổi xu hướng dài hạn của thị trường đồng. Tỷ giá hối đoái có tác động nhất định đến giá đồng, nhưng yếu tố quyết định đến xu hướng giá đồng vẫn là cung và cầu của thị trường. Tỷ giá chỉ ảnh hưởng đến biên độ tăng giảm của giá, chứ không thể thay đổi cấu trúc cơ bản của thị trường đồng.


I. Tình hình cung cầu:

1. Đặc điểm của dầu thô:
Dầu thô, còn được gọi là "vàng đen", là dầu tự nhiên chưa qua chế biến được khai thác từ mỏ dầu. Đây là chất lỏng hoặc bán rắn màu đen nâu hoặc xanh đậm, có tính dễ cháy, được tạo thành từ các hợp chất hydrocarbon phức tạp. Dầu thô thường được khai thác cùng với khí tự nhiên, có mật độ tương đối nhỏ hơn 1. Nó là hỗn hợp phức tạp của nhiều thành phần, qua quá trình tinh chế, dầu thô được chuyển hóa thành các sản phẩm như xăng, dầu hỏa, dầu diesel, dầu nhờn và nhiều sản phẩm dầu mỏ khác. Dầu thô là nguồn năng lượng quan trọng, trong đời sống hiện đại, dầu thô và các sản phẩm từ nó có vai trò thiết yếu trong các lĩnh vực quốc phòng, khoa học công nghệ, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông và đời sống hàng ngày.

2. Chuỗi ngành công nghiệp chế biến dầu thô:
Dựa trên mối quan hệ giữa dầu thô và các sản phẩm từ nó, ngành công nghiệp dầu mỏ có thể được chia thành ba phần chính: thượng nguồn, trung nguồn và hạ nguồn:

  • Thượng nguồn: Tìm kiếm, khai thác và sản xuất dầu thô và khí tự nhiên, thường gọi là lĩnh vực thăm dò và sản xuất.

  • Trung nguồn: Tinh chế dầu thô thông qua các quy trình như chưng cất thường và chưng cất chân không, cracking xúc tác, hydrocracking, cải cách xúc tác (catalytic reforming), cốc hóa chậm ̣(delayed coking), chế biến dầu khí và tinh chế sản phẩm,... tạo ra các sản phẩm dầu mỏ và nguyên liệu cơ bản cho ngành hóa dầu.

  • Hạ nguồn: Bao gồm phân phối và bán các sản phẩm dầu mỏ, gồm hàng nghìn loại như xăng, dầu diesel, nhiên liệu hàng không, dầu sưởi, nhựa đường, chất bôi trơn, cao su tổng hợp, nhựa và phân bón,...

3. Tình hình sản xuất và tiêu thụ dầu thô:
Các khu vực sản xuất dầu thô chính bao gồm Trung Đông, Bắc Mỹ, Châu Âu và khu vực Á-Âu. Những quốc gia sản xuất dầu thô lớn nhất thế giới là Mỹ, Ả Rập Xê Út, Nga và Trung Quốc. Trong khi đó, tiêu thụ dầu thô tập trung ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, Bắc Mỹ, Châu Âu và khu vực Á-Âu với các quốc gia tiêu thụ lớn nhất là Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản. Theo thống kê năm 2016 của công ty dầu khí BP của Anh, trữ lượng dầu thô đã được xác nhận trên thế giới là 1697,6 tỷ thùng, trong khi mức tiêu thụ lên đến 34,7 tỷ thùng/năm.

II. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá dầu thô:

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá dầu thô có thể được chia thành hai loại: mối quan hệ cung cầu và phi cung cầu. Mối quan hệ giữa cung và cầu là yếu tố cơ bản quyết định giá dầu thô. Mặt khác, do giao dịch dầu thô tham gia vào thị trường tương lai và mang đặc điểm của một sản phẩm tài chính, và vị thế chiến lược quan trọng của dầu thô, các yếu tố chính trị, yếu tố đồng đô la, yếu tố đầu cơ,... đều sẽ ảnh hưởng đến giá dầu thô. Các yếu tố ảnh hưởng chính được tóm tắt như sau: 

  1. Quan hệ cung cầu: Sự cân bằng giữa cung và cầu là yếu tố cơ bản quyết định giá dầu thô. Sản lượng và trữ lượng quyết định nguồn cung, trong khi mức tiêu thụ do tăng trưởng kinh tế thúc đẩy quyết định nhu cầu.

  2. Yếu tố chính trị: Là một nguồn tài nguyên chiến lược, dầu thô thường có mối quan hệ chặt chẽ đến các sự kiện chính trị. Lịch sử cho thấy sự biến động lớn của giá dầu đều có liên quan đến các vấn đề chính trị, ví dụ như bốn cuộc chiến tranh Trung Đông hay chiến tranh Iraq đều dẫn đến biến động lớn về giá dầu.

  3. Yếu tố đồng USD: Giá dầu thô quốc tế thường được định giá bằng USD. Khi đồng USD mạnh, giá dầu thô có xu hướng giảm, trong khi đồng USD yếu giá dầu có xu hướng tăng.

  4. Yếu tố đầu cơ: Dầu thô là một loại hàng hóa có tính tài chính cao. Giá hợp đồng tương lai dầu hiện nay là tiêu chuẩn cho giao dịch dầu quốc tế, và dòng vốn đầu tư quốc tế đều có thể làm giá dầu biến động.

III. Các ví dụ đầu tư:

Việc niêm yết các hợp đồng tương lai dầu thô sẽ giúp ích cho việc giành quyền định giá của một nước, đồng thời cũng giúp cho các doanh nghiệp trong chuỗi ngành dầu thô phòng ngừa và tránh được rủi ro biến động giá. Nó cũng là một công cụ đầu tư quan trọng đối với các nhà đầu tư. 

1. Giao dịch đầu cơ

Giới tư bản có nhu cầu tự nhiên về đầu cơ. Thị trường tương lai của dầu thô có thể thu hút lượng đầu tư lớn, từ đó cung cấp động lực cho ngành công nghiệp dầu khí phát triển. Thông qua giao dịch trên thị trường tương lai, nhà đầu tư không chỉ có thể phòng ngừa rủi ro biến động giá dầu mà còn có thể kiếm lợi từ các biến động giá thông qua các giao dịch đầu cơ trên thị trường.

Ví dụ:
Ngày 29/6, giá dầu tương lai là 335 CNY/thùng. Một nhà đầu tư dự đoán sự gia tăng mạnh mẽ của sản lượng dầu đá phiến Mỹ và dầu thô Trung Đông sẽ khiến giá dầu thô giảm, nên đã bán khống 10 hợp đồng tương lai dầu. Đến ngày 24/8, giá dầu giảm xuống 250 CNY/thùng, nhà đầu tư này cho rằng giá này là một mức giá sàn ngắn hạn, vì thế đã thực mua lại để đóng vị thế, lợi nhuận ròng = (335 - 250) x 1.000 thùng x 10 hợp đồng = 850.000 CNY.

2. Doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro giá (Hedging)
Chiến lược phòng vệ giá ̣(Hedging) là một hành vi trong giao dịch thị trường tương lai nhằm tránh rủi ro về giá giao ngay. Nghĩa là, cùng lúc bán ra hoặc mua một hợp đồng tương lai với số lượng tương ứng trong khi mua hoặc bán trên thị trường giao ngay. Sau một thời gian, khi giá cả có sự biến động khiến cho hoạt động mua/bán trên thị trường giao ngay sinh lãi/lỗ, thì khoản lỗ/lãi trong giao dịch hợp đồng tương lai có thể bù đắp hoặc cân bằng khoản này. Từ đó thiết lập một cơ thế đối lập giữa “thị trường giao ngay” và “thị trường tương lai” giúp giảm thiểu tối đa rủi ro về giá. Các doanh nghiệp sử dụng hedging để quản lý rủi ro, từ đó duy trì chi phí sản xuất hoặc lợi nhuận dự kiến ở mức ổn định hơn, đồng thời tăng cường khả năng chống chọi với những rủi ro về biến động giá cả trên thị trường.

Ví dụ minh họa cụ thể về cách thực hiện:
Ngày 20/5, một nhà máy lọc dầu nhận thấy giá dầu thô chất lượng trung bình có chứa lưu huỳnh tại Trung Quốc là 295 CNY/thùng và cho rằng đây là mức giá thấp và có thể tăng trong tương lai khiến chi phí thu mua tăng. Để tránh rủi ro tăng giá, nhà máy này mua 100 hợp đồng tương lai với ký quỹ 10%, tương đương 3 triệu CNY.



Thị trường giao ngay

Thị trường tương lai

20/5

Giá dầu thô Thắng Lợi 295 CNY/thùng

Mua 100 hợp đồng tương lai dầu thô với giá 300 CNY/thùng

10/8

Mua 100.000 thùng dầu thô (giá 385 CNY/thùng)

Bán 100 hợp đồng kỳ hạn với giá 400 CNY/thùng

Lãi/Lỗ

Lỗ 90 CNY/thùng x 100.000 thùng = 9 triệu CNY

Lãi 100 CNY/thùng x 100 hợp đồng x 1.000 thùng = 10 triệu CNY

Lợi nhuận

1 triệu CNY


IV. Lưu ý nhỏ

Quy đổi đơn vị: Thùng (barrel)tấn (ton) là hai đơn vị đo lường thường dùng cho dầu thô. Các quốc gia thuộc OPEC, Mỹ và Châu Âu thường sử dụng đơn vị thùng để đo lường. Trung Quốc, Nga và một số quốc gia khác thường sử dụng đơn vị tấṇ ( t ). Quy đổi giữa tấn và thùng: 1 tấn ≈ 7 thùng (đối với dầu nặng); 1 tấn ≈ 7,2 - 7,3 thùng (đối với dầu nhẹ hoặc dầu có độ loãng cao).

Tại các cây xăng thuộc các quốc gia Âu Mỹ, xăng dầu thường được tính theo đơn vị gallon. Ở Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, xăng dầu thường được đo và tính giá theo đơn vị lít. 1 thùng = 42 gallon; 1 gallon = 3,78543 lít; 1 gallon Mỹ = 3,78543 lít; 1 gallon Anh = 4,546 lít. Vậy nên, 1 thùng ≈ 158,99 lít.



1. Khái niệm cơ bản

Hợp đồng tương lai đậu tương là một loại hợp đồng dựa trên đậu tương làm hàng hóa cơ sở. Nó cho phép các nhà giao dịch mua hoặc bán đậu tương vào một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước. Công cụ tài chính này không chỉ mang lại cơ hội quản lý rủi ro cho các bên tham gia thị trường mà còn có tác động sâu rộng đến ngành nông nghiệp toàn cầu.

Đậu tương là cây họ đậu thân thảo hàng năm, thường được gọi là đậu nành. Trung Quốc là nơi xuất xứ của đậu tương, với lịch sử trồng trọt hơn 4.700 năm. Ở các nước phương Tây, lịch sử trồng trọt đậu tương tương đối ngắn, khoảng từ cuối thế kỷ 19 khi giống này được du nhập từ Trung Quốc. Đến những năm 1930, đậu tương đã được trồng khắp thế giới.

Đậu tương được chia thành hai loại chính: đậu tương biến đổi genđậu tương không biến đổi gen. Năm 1994, giống đậu tương kháng thuốc diệt cỏ biến đổi gen đầu tiên được Công ty Monsanto của Mỹ phát triển và được phê duyệt, trở thành giống đậu tương biến đổi gen đầu tiên được cấp phép phát triển. Đến năm 2001, có đến 46% diện tích trồng đậu tương toàn cầu là giống biến đổi gen. Mỹ và Argentina là khu vực trồng đậu tương biến đổi gen chính, trong khi Trung Quốc chủ yếu trồng đậu tương không biến đổi gen.

Đậu tương là một loại nông sản quan trọng vừa dùng làm thực phẩm, vừa dùng làm nguyên liệu chế biến dầu. Là thực phẩm, đậu tương là nguồn protein thực vật chất lượng cao với hàm lượng lớn, chứa tỷ lệ cấu tạo chất béo, protein, carbohydrate, và chất xơ gần như tương đương với thịt. Hàm lượng protein trong đậu tương dao động từ 35-45%, cao gấp 6-7 lần so với các loại ngũ cốc. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) khuyến khích phát triển các sản phẩm từ đậu tương để giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn protein ở các nước đang phát triển. Với vai trò là nguyên liệu sản xuất dầu, đậu tương là nguồn cung cấp dầu thực vật và bã protein chính trên thế giới. Mỗi tấn đậu tương có thể sản xuất khoảng 0,18 tấn dầu đậu nành và 0,8 tấn bã đậu nành. Dầu đậu nành có chất lượng và giá trị dinh dưỡng cao, là một trong những loại dầu thực vật được sử dụng chủ yếu. Bã đậu nành, phụ phẩm từ quá trình ép dầu, chủ yếu được dùng để bổ sung protein cho thức ăn gia cầm, lợn, bò, và một phần nhỏ được sử dụng trong công nghiệp lên men và dược phẩm.

Nông sản là loại hàng hóa được niêm yết sớm nhất trên thị trường hàng hóa phái sinh và chiếm tỷ trọng lớn trong các hợp đồng tương lai hàng hóa. Giao dịch nông sản có quy mô lớn nhất và có sự tăng trưởng ổn định,  chiếm khoảng 43% tổng khối lượng giao dịch hàng hóa, quy mô giao dịch cao hơn nhiều so với các sản phẩm năng lượng và kim loại. Trên thị trường giao dịch hợp đồng tương lai trong nước, cả khối lượng giao dịch và vị thế mở của các sản phẩm nông sản đều rất lớn.

Với sự xuất hiện của những khách hàng là tổ chức, đặc biệt là các quỹ hàng hóa và sự tham gia của các tổ chức tài chính, những đặc điểm của nông sản càng được các tổ chức đầu tư trên quan tâm. Đậu tương, đóng vai trò là một loại hàng hóa lớn, luôn nằm trong top ba trên thị trường giao dịch hợp đồng tương lai hàng hóa quốc tế. Giá đậu tương biến động mạnh, chuỗi công nghiệp dài, sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và phạm vi ảnh hưởng rộng lớn thu hút mạnh mẽ các doanh nghiệp đầu tư và phòng ngừa rủi ro. Đặc điểm biến động theo mùa của đậu tương cũng làm tăng sức hấp dẫn đầu tư, biến nó thành "cây thường xanh" trên thị trường giao dịch hợp đồng tương lai quốc tế.

2. Sàn giao dịch và quy cách hợp đồng
Hợp đồng tương lai đậu tương chủ yếu được giao dịch trên Sàn Giao dịch Hàng hóa Chicago (CME). Mỗi hợp đồng đại diện cho một số lượng đậu tương nhất định, ví dụ như 5.000 giạ. Quy cách hợp đồng còn bao gồm tháng giao hàng, đơn vị biến động giá nhỏ nhất và các yếu tố khác, cung cấp quy tắc giao dịch rõ ràng cho các bên tham gia thị trường.

3. Các bên tham gia giao dịch
Các bên tham gia thị trường hợp đồng tương lai đậu tương bao gồm nông dân, thương nhân, đơn vị chế biến, nhà đầu tư và nhà đầu cơ. Nông dân và đơn vị chế biến thường sử dụng thị trường hợp đồng tương lai để cố định giá bán và giá mua trong tương lai, nhằm tránh rủi ro từ biến động giá cả thị trường. Trong khi đó, nhà đầu tư và nhà đầu cơ kiếm lợi nhuận bằng cách mua bán hợp đồng tương lai.

4. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá đậu tương:

Phân tích tình trạng cung ứng đậu tương

Đậu tương toàn cầu được chia thành hai mùa thu hoạch chính ở hai bán cầu Bắc và Nam. Nam Mỹ (Brazil, Argentina) thu hoạch đậu tương từ tháng 3 đến tháng 5 hàng năm, trong khi các nước ở bán cầu Bắc như Mỹ và Trung Quốc, thu hoạch từ tháng 9 đến tháng 10. Vì vậy, cứ sau mỗi 6 tháng, nguồn cung đậu tương lại được tập trung.

Mỹ là nước cung cấp đậu tương lớn nhất thế giới, sự thay đổi sản lượng của Mỹ có tác động lớn đến thị trường đậu tương toàn cầu. Trung Quốc là một trong những quốc gia nhập khẩu đậu tương lớn nhất thế giới, lượng nhập khẩu đậu tương biến đổi gen và giá nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung đậu tương trong nước, từ đó tác động đến giá đậu tương không biến đổi gen. Do đó, lượng nhập khẩu và giá nhập khẩu đậu tương có ảnh hưởng rất lớn đến giá đậu tương trên thị trường nội địa Trung Quốc.

Tình hình tiêu thụ đậu tương

Các quốc gia nhập khẩu đậu tương chính bao gồm Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc, Nhật Bản và các nước Đông Nam Á. Lượng nhập khẩu đậu tương của EU và Nhật Bản tương đối ổn định, trong khi đó, lượng nhập khẩu của Trung Quốc và các nước Đông Nam Á thay đổi đáng kể. Năm 1997, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á đã khiến lượng nhập khẩu đậu tương của các nước Đông Nam Á giảm mạnh, dẫn đến giá đậu tương trên thị trường quốc tế sụt giảm.

Tiêu dùng đậu tương cho mục đích thực phẩm tương đối ổn định và ít tác động đến giá. Tuy nhiên, nhu cầu đối với các sản phẩm từ đậu tương như dầu đậu tương và bã đậu tương lại biến động không ổn định và chịu tác động của nhiều yếu tố. Nhu cầu ép dầu từ đậu tương thay đổi lớn, gây ảnh hưởng đáng kể đến giá cả.

Giá đậu tương trên thị trường quốc tế

Lượng nhập khẩu đậu tương của Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giao dịch thương mại đậu tương toàn cầu, giá đậu tương trên thị trường quốc tế và giá đậu tương Trung Quốc ảnh hưởng lẫn nhau. Khi giá đậu tương trên thị trường quốc tế tăng, nó sẽ ảnh hưởng đến lượng nhập khẩu đậu tương của Trung Quốc, từ đó tác động đến nguồn cung đậu tương ở Trung Quốc và nhu cầu đối với đậu tương không biến đổi gen, dẫn đến giá đậu tương không biến đổi gen tại Trung Quốc tăng lên. Đồng thời, sự tăng giá đậu tương trên thị trường quốc tế cũng có thể tạo ra tâm lý kỳ vọng rằng giá đậu tương ở Trung Quốc sẽ tăng, kéo theo giá hợp đồng tương lai đậu tương tăng.

Chi phí lưu trữ và vận chuyển

Chi phí vận chuyển có ảnh hưởng rõ rệt đến giá đậu tương. Khi hơn 60% lượng tiêu thụ đậu tương ở Trung Quốc đến từ nhập khẩu, giá vận chuyển quốc tế trực tiếp ảnh hưởng đến giá nhập khẩu đậu tương quốc tế, qua đó tác động đến giá đậu tương trong nước. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu hụt công suất vận tải ở một số khu vực tại Trung Quốc cũng sẽ làm tăng chi phí vận chuyển, gián tiếp đẩy giá đậu tương lên cao. Vì vậy, các yếu tố như tình trạng khan hiếm vận tải, giá dầu thô và giá thép đều trở thành những yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến giá đậu tương.

1. Tổng quan về hợp đồng tương lai ngô:

Ngô thuộc họ hòa thảo, là cây thân thảo một năm. Trong ba loại ngũ cốc chính trên thế giới, tổng sản lượng và năng suất trung bình của ngô đều đứng đầu. Trung Quốc có diện tích trồng và sản lượng ngô đứng thứ hai toàn cầu. Trong các loại cây lương thực, ngô có phạm vi trồng trọt rộng lớn, với diện tích gieo trồng lớn nhất ở Bắc Mỹ, tiếp đến là châu Á, Mỹ Latinh và châu Âu. Ngô chiếm hơn 65% sản lượng ngũ cốc thô toàn cầu và 90% sản lượng ngũ cốc thô ở Trung Quốc. Hạt ngô chứa 70-75% tinh bột, khoảng 10% protein, 4-5% chất béo và khoảng 2% các loại vitamin. Có hơn 3.000 sản phẩm chế biến khác nhau được sản xuất từ ngô. Ngô là nguyên liệu chính để sản xuất thức ăn hỗn hợp, chiếm khoảng 65-70% thành phần.

Ngô cũng là một trong những lương thực quan trọng nhất thế giới, đặc biệt ở các quốc gia châu Phi và Mỹ Latinh. Hiện nay, khoảng một phần ba dân số thế giới sử dụng ngô làm thực phẩm chính.

Các sản phẩm nông nghiệp là một trong những loại hợp đồng tương lai được triển khai sớm nhất và chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường hàng hóa phái sinh. Hiện nay, khối lượng giao dịch của các sản phẩm nông nghiệp là lớn nhất và có sự tăng trưởng ổn định, chiếm khoảng 43% tổng khối lượng giao dịch hàng hóa, quy mô cao hơn nhiều so với các sản phẩm năng lượng và kim loại. Giao dịch hợp đồng tương lai ngô đứng thứ hai trong thị trường hàng hóa quốc tế. Trong thị trường nội địa, quy mô lượng giao dịch hợp đồng tương lai nông sản và vị thế đều khá lớn. Với nhu cầu công nghiệp cao, giá cả ổn định, chuỗi công nghiệp dài, số lượng doanh nghiệp tham gia đông đảo, phạm vi ảnh hưởng rộng đã khiến ngô có sức hút mạnh mẽ với các doanh nghiệp trong việc phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Tính mùa vụ của ngô cũng làm tăng sức hấp dẫn đầu tư, biến ngô trở thành "cây thường xanh" của thị trường hợp đồng tương lai quốc tế. Trong tương lai, với sự xuất hiện của các quỹ hàng hóa và tổ chức tài chính, đặc điểm này của các sản phẩm nông nghiệp như ngô sẽ ngày càng được ưa chuộng.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ngô:

Nguồn cung ngô:

Theo tình hình sản xuất những năm qua, trong thị trường ngô quốc tế, Mỹ chiếm hơn 40% tổng sản lượng, Trung Quốc chiếm gần 20%, và Nam Mỹ chiếm khoảng 10%. Các khu vực này là những nơi sản xuất ngô chính, có tác động lớn đến thị trường quốc tế, đặc biệt là sản lượng ngô của Mỹ, là nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến thị trường cung cầu quốc tế. Sản lượng từ các quốc gia và khu vực khác ít hơn và ảnh hưởng nhỏ hơn đến thị trường.

Nhu cầu ngô:

Mỹ và Trung Quốc là hai quốc gia sản xuất chính và đồng thời cũng là nơi tiêu thụ ngô lớn nhất. Ngoài ra, các quốc gia như EU, Nhật Bản, Brazil và Mexico cũng tiêu thụ nhiều ngô. Những thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng của các quốc gia này, gây ảnh hưởng không nhỏ đến giá ngô, đặc biệt là sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp chế biến sâu trong những năm gần đây, đã thúc đẩy nhu cầu ngô tăng lên đáng kể.

Ở Trung Quốc, tiêu thụ ngô chủ yếu đến từ thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và công nghiệp chế biến. Trong đó, mức tiêu thụ đến từ thực phẩm không có sự thay đổi lớn, sức ảnh hưởng đến thị trường nhỏ; thức ăn chăn nuôi chiếm tỷ trọng cao nhất, hơn 70%, sự thay đổi trong việc sử dụng ngô trong thức ăn chăn nuôi ảnh hưởng khá lớn đến thị trường; tỉ trọng tiêu thụ ngô trong công nghiệp chế biến tuy chỉ chiếm khoảng 14%, nhưng lại có sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, có mức tăng trưởng trung bình hơn 2 triệu tấn/ năm, có sự tác động rõ ràng đối với thị trường.

Xuất nhập khẩu ngô:

Xuất nhập khẩu ngô có tác động lớn đến thị trường. Nhập khẩu ngô làm tăng tổng cung trong nước, trong khi xuất khẩu ngô làm tăng tổng cầu. Trên thị trường quốc tế, sản lượng và sự thay đổi trong tiêu thụ của các quốc gia xuất khẩu chính như Mỹ, Trung Quốc, Argentina và các quốc gia nhập khẩu như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á đều có ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại xuất nhập khẩu ngô quốc tế. Với thị trường Trung Quốc, đặc biệt cần chú ý đến các chính sách xuất khẩu, xuất khẩu có tác động khá rõ ràng lên thị trường ngô ở Trung Quốc.

Tồn kho ngô:

Trong một khoảng thời gian nhất định, mức tồn kho của một mặt hàng phản ánh trực tiếp những thay đổi về cung và cầu, là phản ánh nội tại trong mô hình cung cầu của hàng hóa đó. Do đó, việc nghiên cứu sự thay đổi tồn kho của ngô sẽ giúp ích cho việc nắm bắt xu hướng giá ngô. Thông thường, khi tồn kho tăng, nguồn cung dồi dào; khi tồn kho giảm, nguồn cung hạn chế. Tồn kho và giá ngô thường có quan hệ nghịch nhau.

Chi phí sản xuất và doanh thu ngô: 

Chi phí và doanh thu trồng ngô là nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ tích cực của nông dân trong việc trồng trọt. Chi phí sản xuất có sự ảnh hưởng nhất định đến giá ngô trên thị trường, giá ngô thấp có thể khiến nông dân giữ hàng. Doanh thu sẽ ảnh hưởng đến việc trồng ngô vào mùa vụ kế tiếp. Nếu doanh thu tốt, người nông dân có thể sẽ tăng diện tích trồng; hoặc giảm diện tích trong trường hợp ngược lại. 

Sự khác biệt giữa giá ngô và các sản phẩm nông sản khác:

Sự khác biệt về giá ngô với các sản phẩm nông sản khác sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu cung cầu, ảnh hưởng đến tình hình sản xuất và tiêu thụ ngô, tạo ra sự thay đổi trong xu hướng giá ngô. Vậy nên, việc nghiên cứu tỷ giá giữa các sản phẩm là vô cùng quan trọng, trong đó, mối quan hệ giữa giá trồng ngô và đậu nành; giá tiêu thụ giữa ngô và lúa mì là quan trọng nhất.

Yếu tố tài chính - tiền tệ:

Biến động về lãi suất và tỷ giá đã trở thành hiện tượng phổ biến trong đời sống kinh tế các nước, những biến động này cũng ảnh hưởng đến thị trường giao dịch hàng hóa phái sinh. Tóm lại, khi đồng tiền mất giá, giá hợp đồng tương lai ngô sẽ tăng; khi đồng tiền tăng giá, giá hợp đồng tương lai sẽ giảm. Do đó, lãi suất và tỷ giá của đồng tiền cũng là một nhân tố quan trọng quyết định giá hợp đồng tương lai ngô ngoài những nhân tố như lượng cung, cầu và chu kỳ kinh tế,...

Chu kỳ kinh tế:

Nền kinh tế thế giới phát triển không ngừng trong sự thay đổi chu kỳ giữa hưng thịnh và suy thoái. Chu kỳ kinh tế là sự biến động kinh tế không thể tránh khỏi trong xã hội kinh tế hiện đại và cũng là một trong những đặc trưng cơ bản của nền kinh tế hiện đại. Trong chu kỳ kinh tế, sự biến động của các hoạt động kinh tế xảy ra ở hầu hết mọi lĩnh vực kinh tế. Do đó, chu kỳ kinh tế là sự biến động của toàn bộ nền kinh tế, chứ không phải chỉ ở một khu vực nhất định.

Chỉ số cơ bản để đánh giá tình trạng kinh tế tổng thể là thu nhập quốc dân, vì vậy, chu kỳ kinh tế thể hiện qua sự biến động của thu nhập quốc dân và từ đó dẫn đến sự biến động của sản lượng, việc làm, vật giá và lãi suất. Chu kỳ kinh tế lặp đi lặp lại trong quá trình vận hành của nền kinh tế, thường được chia thành bốn giai đoạn: phục hồi, hưng thịnh, suy thoái, và khủng hoảng. Dưới tác động này, giá ngô cũng có thể xuất hiện những biến động tương ứng. Từ góc độ phân tích vĩ mô, chu kỳ kinh tế là một trong những yếu tố ảnh hưởng rất quan trọng.

Chi phí lưu trữ và vận chuyển:

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển gồm giá dầu, cước phí, áp lực vận tải biển và các yếu tố khác,....